Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
in hệt


[in hệt]
xem y hệt
Hai đứa bé này in hệt nhau
These twins look as like as two peas.



[Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mould
Hai đứa bé này in hệt nhau These twins look as like as two peas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.